--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cerebral mantle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
phó
:
deputy
+
tắm nắng
:
to take a sunbath, to sunbathe
+
numismatist
:
người nghiên cứu tiền đúc
+
almanack
:
niên lịch, niên giám